Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thơ thẩn

Academic
Friendly

Từ "thơ thẩn" trong tiếng Việt có nghĩamơ màng, có vẻ suy , thường dùng để chỉ trạng thái tâm hồn đãng, không tập trung. Khi ai đó "thơ thẩn", họ có thể đang nghĩ về điều đó, nhưng không rõ ràng, có thể điều vui vẻ, buồn , hoặc chỉ đơn giản không suy nghĩ cả.

dụ sử dụng: 1. ấy ngồighế đá, mắt nhìn vào khoảng không, có vẻ như đang thơ thẩn về những kỷ niệm xưa. 2. Trong lớp học, nhiều học sinh ngồi thơ thẩn, không chú ý lắng nghe thầy giáo giảng bài.

Cách sử dụng nâng cao: - "Thơ thẩn" cũng có thể dùng để mô tả trạng thái của một người khi họ đang mơ mộng hoặc không quan tâm đến thực tại. dụ: Sau một ngày dài làm việc, anh ấy trở về nhà thơ thẩn ngắm nhìn bầu trời đầy sao.

Biến thể của từ: - "Thơ thẩn" có thể được sử dụng với các từ khác để tạo thành cụm từ, như "thơ thẩn một mình" (nghĩ ngợi một mình) hoặc "thơ thẩn bên cửa sổ" (ngồi ngắm nhìn bên ngoài không suy nghĩ nhiều).

Từ gần giống đồng nghĩa: - Một số từ có nghĩa gần giống với "thơ thẩn" có thể kể đến như "mơ màng", " đãng", "suy ", "mộng ". - Từ đồng nghĩa: "mơ màng" thường được dùng để chỉ trạng thái tương tự, nhưng có vẻ tập trung hơn vào sự mơ mộng.

Chú ý: - Mặc dù "thơ thẩn" thường mang nghĩa tích cực trong việc mơ mộng, nhưng trong một số trường hợp, cũng có thể mang nghĩa tiêu cực như khi ai đó không chú ý đến công việc hay nhiệm vụ họ cần phải làm.

  1. Mơ màng, có vẻ nghĩ ngợi: Chị em thơ thẩn dan tay ra về (K).

Comments and discussion on the word "thơ thẩn"